NGÀY 13/05/2016 TUYỂN ĐIỆN TỬ QUẢNG TÍCH GẤP

TUYỂN ĐIỆN TỬ QUẢNG TÍCH GẤP

廠商名稱
Tên công xưởng

廣積科技股份有限公司
công ty HHCP khoa kỹ Quảng Tích

工作地點
Địa điểm làm việc

新北市三重區
khu Tam Trùng, Tân Bắc

生產產品
Sản phẩm sản xuất

電子 Điện tử

產業類別
Loại hình công việc

電子產品製造業
sản xuất chế tạo sp điện tử

需求人數
Số người cần tuyển

5

領核准函時間:  年  月  日  

核准人數:    人

預計進:    人

工人需求條件:ĐIỀU KIỆN CẦN TUYỂN 

性別 Giới tính 

  □ 男 Nam________人            ■ 女 Nữ__5__人         

身高 Chiều cao

156~170

學歷/Học lực

高中 cấp 3

體重 Thể trọng

不拘 Không hạn chế

年齡/Tuổi

未婚23歲以下,已婚30歲以下
dưới 23tuổi chưa kết hôn  ; đã kết hôn dưới 30 tuổi.

婚姻狀況 Tình trạng hôn nhân

 □已/Đã kết hôn       □未/Chưa kết hôn     ■不拘/Không hạn chế

台灣經驗 Kinh nghiệmTaiwan

 □可/Có                          □不可/Không có             ■不拘/Không hạn chế

惯用手 Tay thuận

   □ 左手  Tay trái         ■ 右 Tay phải                □ 不拘/Không hạn chế

專長要求及其他Yêu cầu sở trường chuyên môn. Chuyên môn khác

 配合phối hợp  theo sự sắp xếp của công xưởng

工作內容:NỘI DUNG CÔNG VIỆC

操作主要機械   
Chủ yếu thao tác máy móc


組裝零件 操作機台 QC維修產品,每月需定存NT$2000
lắp ráp linh kiện, thao tác máy, kiểm tra sửa chữa sản phẩm. Mỗi tháng phải gửi tiết kiệm 2000 Đài tệ.

工作熟練度
Khả năng thành thạo về công việc

□ 無經驗可/Không cần có kinh nghiệm
■ 基本經驗/Có kinh nghiệm cơ bản
□ 半熟練度 (Mức thành thạo được phân nửa)

工作時數
Số giờ làm việc

□ 二週84小時工時2/ 84 (LÀM 84 TIẾNG TRONG 2 TUẦN 2/84)
□ 二週88小時工時2/ 88 (LÀM 88 TIẾNG TRONG 2 TUẦN 2/88)
□ 每週工作6日 (MỖI TUẦN LÀM VIỆC 6 NGÀY)
■ 每週工作40 個小時 ( MỖI TUẦN LÀM VIỆC 40 TIẾNG):

每月平均加班時數
Bình quân số giờ tăng ca (一年以內) 

 ____小時 TIENG lượng tăng ca tùy thuộc lượng đơn hàng và biểu hiện của bản thân người lao động

班 別
Phân ca

□ 日班自        時至       時    □ 中班自 至   時    □ 夜班自     至     時
CA NGÀY TỪ GiỜ ĐẾN GiỜ. CA TRƯA TỪ GiỜ ĐẾN GiỜ. CA ĐÊM TỪ GIỜ ĐẾN GiỜ
□ 中午休息       小時                                     □ 中午不休息,另有吃飯時間
   Trưa nghỉ       tiếng                                          Trưa không nghỉ, trừ thời gian nghỉ ăn trưa                                       

輪 班
Luân phiên

□ 固定班 (CA CỐ ĐỊNH)    □ 須輪班(CA LUÂN PHIÊN)    ■ (A) 二班制(PHÂN 2 CA)
                                                                                                        □ (B) 三班制(PHÂN 3 CA)

工作環境說明(敘述)
THUYẾT MINH VỀ MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC (MÔ TẢ SƠ LƯỢC) 

 

工資規定: QUY ĐỊNH VỀ LƯƠNG BỔNG

薪資/LƯƠNG

(1)基本薪資/Lương cơ bản

NT$. 20.0008  元

(2)其他津貼或福利/Trợ cấp

 

(3)每月發薪日/Hàng tháng phát lương vào ______日

(4)月薪+加班費平均所得所             元(一年內平均加班時數       )
Thu nhập bình quân hàng tháng  _____ Đài tệ(bình quân số giờ tăng ca trong 3 tháng đầu: _____ tiếng

(5)體檢費扣 Khám sức khoẻ trừ: NT 2000 (次/lần)
(6)居留證扣 Thẻ cư trú trừ:  NT 1000 (年/năm)
(7)所得稅 Thuế thu nhập:
(8)勞保費 BHLĐ: 360 元/月tháng    (9)健保費/BHYT: 282 元/月tháng

加班計算方式  PHƯƠNG THỨC TÍNH TĂNG CA:  (依勞基法規定)theo quy định của hợp đồng lao động

膳宿規定 Quy định tiền ăn ở :

三 餐
03 BỮA ĂN

□ 早餐(ĂN SÁNG)    □ 供( CUNG CẤP )  ■否( KHÔNG CUNG CẤP ) 依規定補貼        元

□ 午餐(CƠM TRƯA)    ■供( CUNG CẤP )  □否( KHÔNG CUNG CẤP ) 依規定補貼 hỗ trợ     元 

□ 晚餐(CƠM TỐI)   □供( CUNG CẤP )  ■否( KHÔNG CUNG CẤP )  依規定補貼 hỗ trợ      元 

□ 例假日(NHỮNG NGÀY NGHỈ)   □ 供( CUNG CẤP ) ■否( KHÔNG CUNG CẤP ) 依規定補貼 hỗ trợ    元 

備註 Chú thích :

住  宿
Kí túc xá

       是否需要託管             ■ 是                    □ 否
  Ủy quyền quản lý:             Có                       Không                                                                                                                  

託管地址 ĐỊA ĐIỂM KÝ TÚC XÁ: 

 □ 不扣 KHÔNG TRỪ

 ■ 每月扣 NT$ MỖI THÁNG TRỪ:    2500     元ĐỒNG。

  文件完成寄越南日期:                        預計入境日期: 
  Đã gửi Quota, ngày tháng                                           Dự định thời gian nhập cảnh