未婚23歲以下,已婚30歲以下
dưới 23tuổi chưa kết hôn ; đã kết hôn dưới 30 tuổi.
婚姻狀況 Tình trạng hôn nhân
□已/Đã kết hôn □未/Chưa kết hôn ■不拘/Không hạn chế
台灣經驗 Kinh nghiệmTaiwan
□可/Có □不可/Không có ■不拘/Không hạn chế
惯用手 Tay thuận
□ 左手 Tay trái ■ 右 Tay phải □ 不拘/Không hạn chế
專長要求及其他Yêu cầu sở trường chuyên môn. Chuyên môn khác
配合phối hợp theo sự sắp xếp của công xưởng
工作內容:NỘI DUNG CÔNG VIỆC
操作主要機械
Chủ yếu thao tác máy móc
組裝零件 操作機台 QC維修產品,每月需定存NT$2000
lắp ráp linh kiện, thao tác máy, kiểm tra sửa chữa sản phẩm. Mỗi tháng phải gửi tiết kiệm 2000 Đài tệ.
工作熟練度
Khả năng thành thạo về công việc
□ 無經驗可/Không cần có kinh nghiệm
■ 基本經驗/Có kinh nghiệm cơ bản
□ 半熟練度 (Mức thành thạo được phân nửa)
工作時數
Số giờ làm việc
□ 二週84小時工時2/ 84 (LÀM 84 TIẾNG TRONG 2 TUẦN 2/84)
□ 二週88小時工時2/ 88 (LÀM 88 TIẾNG TRONG 2 TUẦN 2/88)
□ 每週工作6日 (MỖI TUẦN LÀM VIỆC 6 NGÀY)
■ 每週工作40 個小時 ( MỖI TUẦN LÀM VIỆC 40 TIẾNG):
每月平均加班時數
Bình quân số giờ tăng ca (一年以內)
____小時 TIENG lượng tăng ca tùy thuộc lượng đơn hàng và biểu hiện của bản thân người lao động
班 別
Phân ca
□ 日班自 時至 時 □ 中班自 至 時 □ 夜班自 至 時
CA NGÀY TỪ GiỜ ĐẾN GiỜ. CA TRƯA TỪ GiỜ ĐẾN GiỜ. CA ĐÊM TỪ GIỜ ĐẾN GiỜ
□ 中午休息 小時 □ 中午不休息,另有吃飯時間
Trưa nghỉ tiếng Trưa không nghỉ, trừ thời gian nghỉ ăn trưa